Review
+Minh thiên nhất định hội bỉ kim thiên hảo liễu。
明天一定会比今天好了
Míngtiān yīdìng huì bǐ jīntiān hǎole
+vấn hậu 。
问候 Wènhòu
+nhĩ hảo。
你好 nǐ hǎo
+nhĩ môn hảo。
你们好 nǐmen hǎo
+tảo thượng hảo。
早上好 zǎoshang hǎo
+hạ ngọ hảo。
下午好 xiàwǔ hǎo
+vãn thượng hảo
晚上好 wǎnshàng hǎo
+vãn an
晚安 wǎn'ān
+nhĩ hảo mã
你好吗 Nǐ hǎo ma
+ngã ngận hảo, tạ tạ
我很好,谢谢
wǒ hěn hǎo, xièxiè
+hảo đích, một vấn đề.
好的, 没问题
Hǎo de, méi wèntí
+mã mã hổ hổ
马马虎虎 Mǎmǎhǔhǔ
+hoàn hành
还行 Hái xíng
+hoàn hảo
还好 Hái hǎo
+sái bất đa
差不多 chàbùduō
+bất hảo
不好 Bù hǎo
+ngận hảo, thái hảo liễu
很好,太好了
Hěn hǎo, tài hǎole
+tạ tạ, ngã bất thái hảo
谢谢,我不太好
Xièxiè, wǒ bù tài hǎo
+ngã khiếu thập ma danh tự
我叫什么名字
Wǒ jiào shénme míngzì
+ngã đích (ngã đích danh tự thị)
好的(我的名字是)
Hǎo de (wǒ de míngzì shì)
+hồi kiến
回见 Huí jiàn
+tái hiện
再见 Zàijiàn
+bảo trọng
保重 Bǎozhòng
+nhĩ chẩm ma dạng
你怎么样
Nǐ zěnme yàng
+ngận cao hưng kiến đáo nhĩ
很高兴见到你
Hěn gāoxìng jiàn dào nǐ
+hữu đoạn thời gian một liên hệ liễu
有段时间没联系了
Yǒu duàn shíjiān méi liánxìle
+nhĩ hội thuyết anh ngữ mạ
你会说英语吗
Nǐ huì shuō yīngyǔ ma
+ngã hội nhất điểm nhân trung văn
我会一点儿中文
Wǒ huì yīdiǎn er zhōngwén
+ngã hội nhất điểm điểm trung văn
我会一点点中文
Wǒ huì yī diǎndiǎn zhōngwén
+ngã lai tự ( quốc gia)
我来自(国家)
Wǒ láizì (guójiā)
+nhĩ đa thái liễu
你多大了
Nǐ duōdàle
+ngã (nhị thập tứ) tuế
我(三十四)岁
Wǒ (sānshísì) suì
+ngã...tuế
我。。。岁 Wǒ... Suì
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Top