Truyen2U.Top - Tên miền mới của Truyen2U.Net. Hãy sử dụng ứng dụng 1.1.1.1 để đọc truyện nhé!

cum tu tieng anh ban ngu_bvquynh

Trong ngôn ngữ Anh-Mỹ cũng giống như tiếng Việt là có một số tiếng lóng khá là thú vị và phong phú cũng giống như trong tiếng Việt. Nay mình share với các bạn cùng xem nhé

Beat it->Đi chỗ khác chơi

Big Deal!->Làm Như Quan trọng Lắm, Làm gì dữ vậy !

Big Shot->Nhân vật quan trọng

Big Wheel->Nhân vật quyền thế

Big mouth->Nhiều Chuyện

Black and the blue->Nhừ tử

By the way->À này

By any means, By any which way->Cứ tự tiện, Bằng Mọi Giá

Be my guest->Tự nhiên

Break it up->Dừng tay

Come to think of it->Nghĩ kỹ thì

Can't help it->Không thể nào làm khác hơn

Come on->Thôi mà,Lẹ lên, gắng lên, cố lên

Can't hardly->Khó mà, khó có thể

Cool it->Đừng nóng

Come off it->Đừng sạo

Cut it out->Đừng giởn nửa, Ngưng Lại

Dead End->Đường Cùng

Dead Meat->Chết Chắc

Down and out->Thất Bại hoàn toàn

Down but not out->Tổn thương nhưng chưa bại

Down the hill->Già

For What->Để Làm Gì?

What For?->Để Làm Gì?

Don't bother->Đừng Bận Tâm

Do you mind->Làm Phiền

Don't be nosy->đừng nhiều chuyện

Just for fun->Giỡn chơi thôi

Just looking->Chỉ xem chơi thôi

Just testing->Thử chơi thôi mà

Just kidding / just joking->Nói chơi thôi

Give someone a ring->Gọi Người Nào

Good for nothing->Vô Dụng

Go ahead->Đi trước đi, cứ tự tiện

God knows->Trời Biết

Go for it->Hãy Thử Xem

Get lost->Đi chỗ khác chơi

Keep out of touch->Đừng Đụng Đến

Happy Goes Lucky->Vô Tư

Hang in there/ Hang on->Đợi Tí, Gắng Lên

Hold it->Khoan

Help yourself->Tự Nhiên

Take it easy->Từ từ

I see->Tôi hiểu

It's a long shot->Không Dễ Đâu

it's all the same->Cũng vậy thôi mà

I 'm afraid->Rất Tiếc Tôi...

It beats me->Tôi chịu (không biết)

It's a bless or a curse->Chẳng biết là phước hay họa

Last but not Least->Sau cùng nhưng không kém phần quan trọng

Little by little->Từng Li, Từng Tý

Let me go->Để Tôi đi

Let me be->kệ tôi

Long time no see->Lâu quá không gặp

Make yourself at home->Cứ Tự Nhiên

Make yourself comfortable->Cứ Tự Tiện

My pleasure->Hân hạnh

out of order->Hư, hỏng

out of luck->Không May

out of question->Không thể được

out of the blue->Bất Ngờ, Bất Thình Lình

out of touch->Lục nghề, Không còn liên lạc

One way or another->Không bằng cách này thì bằng cách khác

One thing lead to another->Hết chuyện này đến chuyện khác

Over my dead body->Bước qua xác chết của tôi đã

Tienganhthongdung.com xin giới thiệu với các bạn những cụm từ Tiếng Anh thông dụng nhất mà  bạn nên biết:

A

According to …. :Theo…..

As far as I know,….. : Theo như tôi được biết,..

B

Be of my age : Cỡ tuổi tôi

Beat it : Đi chỗ khác chơi

Big mouth: Nhiều chuyện

By the way: À này

Be my guest : Tự nhiên

Break it up : Dừng tay

But frankly speaking, .. :Thành thật mà nói

C

Come to think of it : Nghĩ kỹ thì

Can’t help it : Không thể nào làm khác hơn

Come on : Thôi mà gắng lên, cố lên

Cool it : Đừng nóng

Come off it: Đừng xạo

Cut it out : Đừng giỡn nữa, ngưng lại

D

Dead End : Đường cùng

Dead meat: Chết chắc

Down and out : Thất bại hoàn toàn

Down the hill : Già

For what : Để làm gì?

What for? : Để làm gì?

Don’t bother : Đừng bận tâm

Do you mind : Làm phiền

Don’t be nosy : Đừng nhiều chuyện

E

F

For better or for worst : Chẳng biết là tốt hay là xấu

J

Just for fun : Giỡn chơi thôi

Just looking : Chỉ xem chơi thôi

Just kidding / just joking : Nói chơi thôi

G

Good for nothing : Vô dụng

Go ahead : Đi trước đi, cứ tự nhiên

God knows : Trời biết

Go for it : Hãy thử xem

K

Keep out of touch : Đừng đụng đến

H

Hang in there/ Hang on : Đợi tí, gắng lên

Hold it : Khoan

Help yourself : Tự nhiên

Take it easy : Từ từ

I

I see : Tôi hiểu

it’s all the same : Cũng vậy thôi mà

I ‘m afraid : Rất tiếc tôi…

It beats me : Tôi chịu (không biết)

L

Last but not least :Sau cùng nhưng không kém phần quan trọng

Little by little : Từng li, từng tý

Let me go : Để tôi đi

Let me be : Kệ tôi

Long time no see :Lâu quá không gặp

M

Make yourself at home : Cứ tự nhiên

Make yourself comfortable : Cứ tự nhiên

My pleasure : Hân hạnh

O

out of order: Hư, hỏng

out of luck : Không may

out of question: Không thể được

out of the blue: Bất ngờ, bất thình lình

out of touch : Không còn liên lạc

One way or another : Không bằng cách này thì bằng cách khác

One thing lead to another : Hết chuyện này đến chuyện khác

P

Piece of cake : Dễ thôi mà, dễ ợt

Poor thing : Thật tội nghiệp

N

Nothing : Không có gì

Nothing at all : Không có gì cả

No choice : Hết cách,

No hard feeling : Không giận chứ

Not a chance : Chẳng bao giờ

Now or never : ngay bây giờ hoặc chẳng bao giờ

No way out/ dead end : không lối thoát, cùng đường

No more : Không hơn

No more, no less : Không hơn, không kém

No kidding ? : Không nói chơi chứ ?

Never say never : Đừng bao giờ nói chẳng bao giờ

none of your business :Không phải chuyện của anh

No way : Còn lâu

No problem : Dễ thôi

No offense: Không phản đối

S

So? : Vậy thì sao?

So So : Thường thôi

So what? : Vậy thì sao?

Stay in touch : Giữ liên lạc

Step by step : Từng bước một

See ? : Thấy chưa?

Sooner or later : Sớm hay muộn

Shut up ! : Im Ngay

T

That’s all : Có thế thôi, chỉ vậy thôi

Too good to be true : Thiệt khó tin

Too bad : Ráng chiụ

The sooner the better : Càng sớm càng tốt

Take it or leave it: Chịu hay không

Y

You see: Anh thấy đó

W

Well? : Sao hả?

Well Then : Như vậy thì

Who knows : Ai biết

Way to go : Khá lắm, được lắm

Why not ? : Tại sao không ?

White lie : Ba xạo

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Top