Truyen2U.Top - Tên miền mới của Truyen2U.Net. Hãy sử dụng ứng dụng 1.1.1.1 để đọc truyện nhé!

tieng anh a4

     A                                  

Analyst : phân tích

Agent   : đại lý

Advances : sự chuyển động lên phía trước; sự tiến lên

Argument : lý lẽ, luận cứ, chủ đề 

Asset : tài sản

Antique:  đồ cổ

As/so long as : miễn là

Accurate : chính xác

Assembly : lắp ráp

     B

Brand : thương hiệu

Boost : thúc đẩy

Benefit : lợi ích

buy in bulk: mua với số lượng lớn

brief : vắn tắt, ngắn gọn

beneficiary : người được hưởng tài sản

broker :  người môi giới

    C

Culture : văn hoá, văn minh, (v): cày cấy, trồng trọt

Challenge : thách thức

Claims dept : phòng tiếp nhận khiếu nại

Claim : khiếu nại

Compensation : tiền bồi thường

Commercial :  bảo hiểm thương mại

Contribute to : đóng góp

Capacity :  công suất, khả năng chứa đựng cái gì đó

Component :  thành phần, cấu tạo

    D

Debt : nợ

Detail : chi tiết

Dilemma : tình thế lưỡng nan, khó xử

Decision : giải quyết, phân xử

Damage : thiệt hại

Disaster : tai họa

Delivery : phân phát, vận chuyển

Delay : chậm trễ

Divident : cổ tức

    E

Estimate : sự đánh giá, sự ước lượng

Enormous : to lớn, khổng lồ

Essential : cần thiết, thiết yếu, cốt yếu, chủ yếu

Efficient :  có hiệu lực, có hiệu quả

Explanation : lời giải nghĩa, lời thanh minh

emotional state : tâm trạng cảm xúc

F

Fluctuated : dao động

Fact : sự việc

Figure : hình dáng con người; dáng vẻ

Fraud : gian lận

Flood : lũ lụt

Frequently:  thường xuyên

Flexible :  linh hoạt, mềm dẻo

Forecast : dự báo

Feed back:  phản hồi

     H

Honest :  trung thực

Hurricane : bão

Hierarchy : hệ thống cấp bậc

I

Ignore : phớt lờ, không để ý

Improve : cải tiến, cải thiện, cải tạo, trau dồi (tư tưởng), mở mang (kiến thức...)

Insurance : bảo hiểm

Injured : bị thương

Indicate : chỉ, cho biết, ra dấu

Incase : phòng khi

J

Just-in-time : đúng lúc

Joint venture:  liên doanh

L

Legitimate : phù hợp với luật pháp hoặc quy chế; đúng luật; hợp pháp

M

Manufacture : sự chế tạo, sự sản xuất

Method         :  phương pháp, cách thức

Make progress:  tiến bộ

Make a good impression :  gây ấn tượng

Moody :  sáng nắng chiều mưa

P

potential customers : khách hàng tiềm năng

promote : để bán

predicted : dự đoán, dự báo

plentiful : dồi dào

portion : phần chia

present information : giới thiệu thông tin

presentation : sự giới thiệu, vật trưng bày, điều được trình bày

policies : chính sách chính phủ

policy holder : người mua bảo hiểm

premium : phí định kỳ

promote : quảng cáo

Q

Quantities : lượng, số lượng, khối lượng

Quote : định giá

Queues : hàng (người, xe ô tô...) xếp nối đuôi nhau

R

Representative : Đại diện cho

remained steady at: tiếp tục đều đều tại

Range : lên xuống giữa hai mức, prices ranged between 40 and 45

Run out : hết

Risk : rủi ro

Retirement :  về hưu hoặc thôi làm việc; sự về hưu; sự nghỉ việc

Refund + money (not + product):  trả lại tiền        

Replace product :  trả lại sản phẩm

Run in to = meet somebody unexpectedly: ai đó gặp bất ngờ

Retailer :  nhà bán lẻ

S

sales promotions : khuyến mãi

spending power :  sức mua

strategy : chiến lược

sharply :  sắc, nhọn, bén, đồ thị dốc

strike : đánh đập, đình công

slightly : nhỏ; ở một mức độ không đáng kể

stretch the truth :  phóng đại sự thật

suspicious : nghi ngờ

suffer:  bị tổn thất, tổn thương

smooth: suôn mượt, trôi chảy

segment : đoạn, phân khúc

sponsor :  tài trợ

sensitive: nhạy cảm

sensible : thấu hiểu

T

Trend : xu hướng

Target : hướng tới

Tsunami : sóng thần

U

Up to date :  hiện đại >< out of date : lỗi thời

V

Vehicle : xe cộ

W

Worth : đáng giá

Work on:  làm về cái gì đó

which topic does " divident " belong to? Currency/management/marketing

which topic does “ target markets” belong to? Currency/management/marketing

which topic does “merger” belong to? Currency/management/marketing

which topic does “Peaked” belong to? Advertising/ language of graph/people

which topic does “market research” belong to? Advertising/ language of graph/people

which topic does “turnover” belong to? Company/ meeting/ finance

which topic does “etiquette” belong to? Currency/management/marketing/NO

which topic does “Foreign exchange” belong to? Currency/management/marketing

which topic does “salesperson” belong to? Currency/management/ Job title

which topic does “slogan” belong to? Marketing/ finance/ banking

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Top

Tags: