Truyen2U.Top - Tên miền mới của Truyen2U.Net. Hãy sử dụng ứng dụng 1.1.1.1 để đọc truyện nhé!

Kitchen

Kitchen

kitchen timer/ˈkɪtʃ.ən ˈtaɪ.məʳ/- đồng hồ để trong bếp

refrigerator /rɪˈfrɪdʒ.ər.eɪ.təʳ/ - tủ lạnh

freezer /ˈfriː.zəʳ/ - ngăn đá

ice tray /aɪs treɪ/

stove /stəʊv/ - bếp, lò nấu

burner /ˈbɜː.nəʳ/ - phần làm nóng

oven /ˈʌv.ən/ - phần lò

oven mitt/ˈʌv.ən mɪt/- găng tay chống nóng (để nấu nướng)

toaster /ˈtəʊ.stəʳ/ - lò nướng bánh

toast /təʊ.stə/ - bánh nướng

can opener/kæn ˈəʊ.pən.əʳ/- đồ mở hộp

jar /dʒɑːʳ/ - vại, bình, lọ

mixer /ˈmɪk.səʳ/ - máy trộn

blender /ˈblen.dəʳ/ máy xay sinh tố

microwave oven/ˈmaɪ.krəʊ.weɪv ˈʌv.ən/- lò vi song

food processor/fuːd ˈprəʊ.ses.əʳ/máy chế biến t hực phẩm

can /kæn/- lon, đồ hộp

sink /sɪŋk/ - bồn rửa bát

dishes /dɪʃiz/ - bát đĩa

paper towel/ˈpeɪ.pəʳ taʊəl/ - khăn giấy

sponge /spʌndʒ/- bọt biển, xốp

dishwasher /ˈdɪʃˌwɒʃ.əʳ/ - máy rửa bát

coffee maker/ˈkɒf.iˈ meɪ.kəʳ/- máy pha cà phê

coffee grinder/ˈkɒf.i ˈgraɪn.dəʳ/- máy nghiền cà phê

pot /pɒt/ - nồi

skillet /ˈskɪl.ɪt/ - chảo rán

tray /treɪ/ - khay

tea kettle /tiː ˈket.ļ/- ấm trà

knife /naɪf/ - dao

cutting board /ˈkʌt.ɪŋ bɔːd/ - thớt

whisk /wɪsk/ - cái đánh trứng (hoặc kem)

rolling pin /ˈrəʊ.lɪŋ pɪn/ - ống lăn bột

dough /dəʊ/ - bột nhão

muffin pan /ˈmʌf.ɪn pæn/ - khuôn nướng bánh

spatula /ˈspæt.jʊ.lə/- bàn xẻng

grater /ˈgreɪ.təʳ/ - cái nạo

colander /ˈkʌl.ɪn.dəʳ/ - cái chao

strainer /ˈstreɪ.nəʳ/ - phễu lọc

measuring cups/'meʒərɪŋ kʌp/ - cốc đo (lượng nước)

measuring spoons/'meʒərɪŋ spuːn/- thìa (dùng để lấy lượng phù hợp)

apron /ˈeɪ.prən/ - tạp dề

stain /steɪn/ - vết bẩn

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Top

Tags: