Truyen2U.Top - Tên miền mới của Truyen2U.Net. Hãy sử dụng ứng dụng 1.1.1.1 để đọc truyện nhé!

Land travel

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

Land travel

Du lịch đường bộ

bicycle /ˈbaɪ.sɪ.kļ/ - xe đạp

(1) spoke /spəʊk/ - nan hoa

(2) handlebars /ˈhæn.dļ.bɑːz/ - tay lái

(3) pedal /ˈped.əl/ - bàn đạp

carriage /ˈkær.ɪdʒ/ - xe ngựa

(1) whip /wɪp/ - roi

(2) reins /reɪnz/ - dây cương

convertible /kənˈvɜː.tɪ.bļ/ - ô tô có thể bỏ mui

highway /ˈhaɪ.weɪ/ - đường cao tốc

intersection /ˈtiːˌdʒʌnk.ʃən/ - giao lộ

jeep /dʒiːp/ - xe jip

stop light /stɒp laɪt/ - đèn giao thong

bus /bʌs/ - xe bus

bus stop /bʌs stɒp/ - điểm đỗ xe bus

motorcycle /ˈməʊ.təˌsaɪ.kļ/ - mô tô, xe máy

pickup truck /pɪk ʌp trʌk/ - xe hàng nhỏ mui trần

road /rəʊd/- con đường

truck /trʌk/- xe tải

road signs /rəʊd saɪns/- biển báo giao thong

stop sign /stɒp saɪn/ - biển báo dừng

street /striːt/ - đường phố

subway /ˈsʌb.weɪ/- đường ngầm

SUV /es.juː.viː/ - loại xe hơi rộng, có thể chở nhiều đồ

tow truck /təʊ trʌk/- xe cứu hộ xe tải

train tracks /treɪn træks/ - đường ray

(1) rail /reɪl/- đường ray

(2) spike /spaɪk/ - chắn song

train /treɪn/ - tàu hỏa

(1) locomotive /ˌləʊ.kəˈməʊ.tɪv/ - đầu máy

(2) wagon /ˈwæg.ən/- toa chở hàng

(3) caboose /kəˈbuːs/ - toa dành cho công nhân

taxi /ˈtæk.si/ - tắc xi

tunnel /ˈtʌn.əl/ - đường hầm

van /væn/ - xe tải

station wagon /ˈsteɪ.ʃən ˈwæg.ən/ - xe thùng sau rộng, có thể chở thêm nhiều hàng hóa

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Top