Truyen2U.Top - Tên miền mới của Truyen2U.Net. Hãy sử dụng ứng dụng 1.1.1.1 để đọc truyện nhé!

từ vựng Topik II

1 학기: điểm học kỳ


2 과목: môn học


3 학점: điểm học (nói chung)


4 휴강: nghỉ dạy, ngừng dạy


5 종강: kết thúc khóa, môn


6 중간고사: cuộc thi giữa kỳ


7 기말고사: cuộc thi cuối kỳ


8 조교: trợ giảng


9 수강하다: Thụ giảng, dung nạp kiến thức


10 수강 신청하다: việc đăng ký học


11 강의를 듣다 nghe giảng


12 청강하다: việc nghe giảng


13 보고서를 제출하다: nộp báo cáo


14 등록금: tiền để đăng ký học


15 신학기: Học kỳ mới


16 새내기=신입생: Những học sinh mới


17 재학생: Học sinh đang học


18 졸업생: học sinh đã tốt nghiệp


19 입학하다 nhập học


20 졸업하다 tôt nghiệp


21 등록하다 đăng ký


22 장학금을 받다 đc học bổng


23 입학식 lễ nhập học


24 오리엔테이션 giới thiệu định hướng


25 졸업식 lễ tốt nghiệp


26 체육대회 đại hội thể dục


27 발표회 buổi phát biểu


28 축제 lễ hội


29 사은회 lễ tạ ơn


30 신입생 환영회 chào đón những học sinh mới


31 졸업생환송회: Chương trình lễ tiễn học sinh


tốt nghiệp


32 개교기념일 Kỉ niệm thành lập trường


33 교류 giao lưu


34 교환학생 học sinh trao đổi


35 대기업 doanh nghiệp lớn


36 모집하다 thu thập, tuyển chọn


37 문학 작품 tác phẩm văn học


38 반입 trả lại


39 봉사 활동 hoạt động tình nguyện


40 성적 우수자 thành tích ưu tú


41 시인 nhà thơ


42 시험 기간 thời gian thi


43 신청 마감 kết hạn nộp đơn


44 자류실 phòng tài liêu


45 자원봉사 phục vụ tình nguyện


46 제시하다: Đưa ra, đề xuất ra


47 지급하다 trợ cấp


48 참석 tham gia


49 초대 mời


50 최선을 다하다 cố gắng hết sức


51 토론 thảo luận


52 휴관 nghỉ hoạt động


53 현명하다 thông minh


54: 휴식을 취하다 nghỉ ngơi


55 건강하다 khỏe mạnh


56 몸이 약하다 cơ thể yếu


57 안색이 좋다 sắc mặt tốt


58 안색이 나쁘다 sắc mặt không tốt


59 건강을 지키다: Giữ gìn sức khỏe


60 건강을 유지하다: duy trì sức khỏe


61 몸이 안 좋다: cơ thể không tốt


62 건강을 잃다: bị mất sức khỏe


63 건강에 좋다: Tốt cho sức khỏe


64 건강에 나쁘다: Việc không tốt cho sức khỏe


65 피곤하다 mệt mỏi


66 힘들다 vất vả, khó khăn


67 지치다 kiệt sức


68 과로하다 lao động quá sức


69 스트레스를 받다 bị căng thẳng


70 신나다 thích thú phấn chấn


71 실천하다 thực hiện thực hành


72 젊다 trẻ


73 증상: Triệu chứng


74 에어로빅: Thể dục nhịp điệu


75 연령대 lứa tuổi


76 피로를 풀다 giải tỏa mệt mỏi


77 상의/하의 áo/ quần


78 신사복 âu phục nam


79 숙녀복 trang phục nữ


80 아동복 q.áo trẻ em


81 겉옷 áo ngoài


82 속옷 áo trong


83 정장 đồ vest


84 캐주얼 trang phục thường ngày


85 교복 đồng phục của học sinh


86 운동복 trang phục thể thao


87 등산복 trang phục leo núi


88 잘 맞다 vừa vặn


89 헐렁하다 rộng


90 끼다 chật


91 치수가 크다/작다 size số to, nhỏ


92 허리가 크다/작다 vòng eo to/ nhỏ


93 소매가 길다/짧다 ống tay dài/ ngắn


94 상표 브랜드: Nhãn hiệu sản phẩm


95 질이 좋다/ 나쁘다 chất lượng tốt/ xấu


96 색상이 진하다/연하다 màu đậm/ nhạt


97 무난하다 nhẹ nhàng/ thanh lịch


98 어울리다 phù hợp, hợp


99 유행하다 thịnh hành


100 유행에 뒤떨어지다 lỗi mốt


101 유행이 지나다 hết mốt


102 마음에 들다/안 들다: Sự hài lòng/ sự không hài lòng


103 쇼핑 센터 trung tâm mua sắm


104 할인매장 khu bán hàng giảm giá


105 인터넷 쇼핑 mua sắm qua mạng


106 홈 쇼핑 mua sắm tại nhà


107 배송료 phí vận chuyển


108 배송하다 vận chuyển hàng


109 반품하다 trả lại hàng


110 교환권 quyền đổi hàng


111 구멍 cái lỗ


112 구입하다 mua sắm


113 매장: Nơi bán hàng


114 보장하다: sự bảo đảm


115 불만 bất mãn


116 사이즈 kích cỡ


117 소비자 người tiêu dùng


118 수선비 tiền sửa chữa


119 수선하다 sửa chữa


120 실수 sai lầm, thất thố


121 얼룩 vết bẩn


122 여가시간 thời gian rỗi


123 유행을 타다 đang lưu hành


124 이상이 있다 có sự khác thường


125 일시불 trả 1 lần


126 적립하다 tích lũy


127 주방용품 đồ dùng nhà bếp


128 지퍼 khóa kéo


129 창립 sáng lập


130 판매하다 bán


131 포인트 điểm


132 할부 trả góp


133 찰떡궁합 hợp/ hòa hợp


134 참기름 dầu mè


135 채썰다 thái rau


136 청주 rượu trắng


137 카네이션 hoa cẩm chướng


138 콩: Hạt đậu đỗ


139 특유: Sự đặc biệt/ riêng biệt


140 파 hành


141 피망 hành tây


142 해물 hải sản


143 향 hương


144 현대화 hiện đại hóa


145 호박전 bánh bí nhúng bột rán


146 효심 lòng hiếu thảo


147 후춧가락 tiêu bột


148 육수 nước dùng


149 재다: đo đạc


150 주무르다 sờ, mân mê



151 주재료 nguyên liệu chính


152 지방 địa phương


153 질기다 dai


154 스트레스를 풀다 giải tỏa căng thẳng


155 휴가를 가다 đi nghỉ


156 현금 tiền mặt


157 동전 tiền xu


158 지폐 tiền giấy


159 수표 ngân phiếu


160 천 원짜리: Loại tiền của Hàn Quốc 100 won


161 잔돈 tiền lẻ


162 통장 sổ ngân hàng


163 도장 con dấu


164 신분증 cmt


165 계좌번호 số tài khoản


166 비밀번호 số bí mật


167 현금카드 thẻ tiền mặt


168 현금자동입출금기 ATM


169 입금 nhập tiền


170 출금 xuất tiền


171 계죄 이체 chuyển tiền qua tài khoản


172 잔액 조회: Việc kiểm tra số tiền dư


173 통장 정리: Kiểm tra số tài khoản


174 예금하다 gửi tiền vào ngân hàng


175 송금하다: gửi tiền chuyển tiền


176 가슴이 답답하다: khó chịu, khó thở


177 실수하다 sai sót, mắc lỗi


178잘못하다 làm sai


179 잃어버리다 đánh mất


180 쏟다 đổ


181넘어지다 ngã


182 착하다 hiền lành


183 조용하다 lặng lẽ, im lặng


184 얌전하다 nhẹ nhàng, dịu dàng


185 솔직하다 thẳng thắn, thật thà


186 고집이 세다: Sự cố chấp


187 차분하다 bình tĩnh, điềm tĩnh


188 성격이 급하다 vội vàng, gấp gáp


189 적극적이다 tích cực


190 소극적이다 tiêu cực


191 사교적이다 dễ gần, thân thiện, có tài xã giao


192 내성적이다 nội tâm,trầm lắng


193 재주가 많다 nhiều tài, có tài


194 유머 감각이 있다 có tính vui nhộn, thích pha trò


195 부지런하다 chăm chỉ


196 게으르다 lười biếng


197 믿음직하다: Sự đáng tin cậy


198 이해심이 많다 dễ thông cảm, bao dung


199 말이 많다 nói nhiều


200 정이 많다 giàu tình cảm


201 생각이 깊다 suy nghĩ sau sắc


202 마음이 넓다 rộng lượng


203 성실하다 thành thật


204 책임감이 강하다 có trách nhiệm cao


205 눈이 높다 sáng suốt, tiêu chuẩn cao


206 발이 넓다 quan hệ rộng


207 입이 무겁다 ít nói, trầm lắng


208 입이 가볍다 nói nhiều


209 귀가 얇다 cả tin


210 환전하다 đổi tiền


211 대출하다 vay tiền


212 가벼운 운동을 하다 vận động nhẹ nhàng


213 활발하다 hoạt bát


214 명랑하다 sáng sủa, rạng rỡ, vui vẻ


215 밝다 sáng sủa


216 깨뜨리다 làm vỡ


217 오해하다 hiểu lầm


218 찢다 xé


219 떨어뜨리다 làm rơi


220 문제가 생기다 có vấn đề nảy sinh


221 사과하다 xin lỗi


222 변명하다 biện minh, giải thích


223 양해를 구하다 mong sự thông cảm


224 핑계를 대다 lấy cớ


225 잊어버리다 quên mất


226 혯갈리다 lẫn lộn


227 착각하다 nhầm lẫn, nhầm tưởng


228 깜빡하다 quên khuấy mất


229 생각이 나다 nghĩ ra, nhớ ra


230 건망중이 있다: đãng trí, quên


231 갑자기 bất ngờ


232 강력 접착제 keo tăng lực


233 경로석 ghế dành cho người già


234 곰곰이 cẩn thận kỹ càng


235 과제 bài tập


236 글씨: Chữ viết


237 기억하다 Sự ghi nhớ


238 누구든지 bất kỳ ai


239 막다 chặn lại


240 개인 주택 nhà riêng


241 연립주택 nhà tập thể


242 다세대주택 nhà có nhiều thế hệ cùng sống


243 원룸 phòng đơn khép kín


244 빌라 villa


245 고시원 nhà ở cho hs học thi


246 전세: thuê có đặt cọc 1 lần


247 월세 thuê trả tiền theo tháng


248 하숙 nhà trọ


249 자취 ở trọ được phép nấu ăn


250 부동산 소개소(중개서): Văn phòng kinh doanh bất động sản


251 계약서 bản hợp đồng


252 계약금 tiền hợp đồng


253 보증금 tiền đặt cọc


254 이사 chuyển nhà


255 이삿짐: những đồ dùng cần chuyển


256 이삿짐센터 dịch vụ chuyển nhà


257 포장이사 chuyển nhà trọn gói


258 집을 구하다 tìm nhà


259 집이 나가다 nhà đc bán


260 계약하다 ký hợp đồng


261 잔금을 치르다 trả nốt phần tiền còn lại


262 짐을 싸다: đóng gói đồ đạc


263 짐을 싣다 chất hàng


264 짐을 옮기다 chuyển đồ


265 짐을 풀다 tháo, dỡ đồ


266 징을 정리하다: Sắp xếp đồ đạc


267 보일러 nồi hơi


268 남양집 nhà hướng Nam


269 마당 sân


270 주차장 nhà để xe


271 만족하다 Thoải mái, hài lòng, thỏa mãn


272 델타 vùng châu thổ


273 유적지 khu di thích


274 사잘 chùa chiền


275 온천 suối nước nóng


276 국내 여행 du lịch trong nước


277 해외 여행 du lịch nước ngoài


278 배낭 여행 du lịch balo


279 수학여행 du lịch thực tế


280 신혼여행 tuần trăng mật


281 패키지여행: du lịch trọn gói


282 크루즈 여행: du lịch bằng đường biển


283 여행 상품 tua du lịch


284 여행지 địa điểm du lịch


285 여행 일정 lịch trình du lịch


286 계획을 세우다 lập kế hoạch


287 예약하다: Đặt chỗ trước


288 일정을 짜다 lập lịch trình


289 변경하다 thay đổi


290 취소하다 hủy bỏ


291 출국하다 xuất cảnh


292 입국하다 nhập cảnh


293 여권 hộ chiếu


294 비자: visa sang nước ngoài


295 항공권 vé máy bay


296 여행자수표 ngân phiếu du lịch


297 무조건 vô điều kiện


298 고민이 생기다 có nỗi lo


299 고민을 해결하다 giải quyết nỗi lo


300 갈등을 겪다 trải qua mâu thuẫn



Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Top