Truyen2U.Top - Tên miền mới của Truyen2U.Net. Hãy sử dụng ứng dụng 1.1.1.1 để đọc truyện nhé!

các buổi trong ngày

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

Từ vựng liên quan về các buổi trong ngày
早晨 zǎochén: Sáng sớm (khoảng 4 ~ 6h)
早上 zǎoshang: Buổi sáng (khoảng 6 ~ 8h)
上午 shàngwǔ: Buổi sáng (khoảng 8 ~ 12h)
中午 zhōngwǔ: Buổi trưa (khoảng 12h ~ 14h)
下午 xiàwǔ: Buổi chiều (khoảng 14h ~ 17h)
晚上 wǎnshàng: Buổi tối
夜晚 yèwǎn: Tối muộn/đêm muộn
半夜 bànyè: Nửa đêm
黎明 límíng: Bình minh
傍晚 bàngwǎn: Chiều tối/chạng vạng
黄昏 huánghūn: Hoàng hôn
白天 báitiān: Ban ngày (từ sáng đến chiều)
黑夜 hēiyè: Ban đêm (từ tối đến đêm muộn)
早饭/早餐 zǎofàn/zǎocān: Bữa sáng
点心 diǎnxīn: Điểm tâm/bữa sáng
午饭/午餐 wǔfàn/wǔcān: Bữa trưa
晚饭/晚餐 wǎnfàn/wǎncān: Bữa tối
晚会 wǎnhuì: Tiệc tối/Dạ hội
早上好/早安 zǎoshang hǎo/zǎo ān: Chào buổi sáng
午安 wǔ ān: Chào buổi trưa/chúc ngủ trưa ngon
下午好 xiàwǔ hǎo: Chào buổi chiều
晚上好 wǎnshàng hǎo: Chào buổi tối
晚安 wǎn'ān: Chào buổi tối/ chúc ngủ ngon

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Top

#中文❤