Truyen2U.Top - Tên miền mới của Truyen2U.Net. Hãy sử dụng ứng dụng 1.1.1.1 để đọc truyện nhé!

các loài cá

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

TỪ VỰNG CÁC LOÀI CÁ:
---------
1. 银鱼 Yín yú: cá bạc
2. 曹白鱼 cáo bái yú: cá be be
3. 白铁鱼 báitiě yú: cá bè xước
4. 海鱼 hǎiyú: cá biển
5. 白鲈鱼 bái lúyú: cá bống mú
6. 比目 bǐ mù: 鱼 cá bơn
7. 泥鳅 níqiū: cá trạch
8. 观赏鱼 guānshǎngyú: cá cảnh
9. 梭鱼 suō yú: cá chầy
10. 鲤鱼 lǐyú: cá chép
11. 海鳗 hǎi mán: cá chình
12. 乌鱼 wū yú: cá chuối
13. 淡水鱼 dànshuǐ yú: cá đồng
14. 清蒸鱼 qīngzhēng yú : cá hấp
15. 带鱼 dàiyú: cá hố
16. 红烧鱼 hóngshāo yú: cá kho
17. 鲸鱼 jīngyú: cá voi
18. 鲮鱼 líng yú : cá trôi
19. 鲶鱼 niányú: cá leo
20. 海鳝 hǎi shàn : cá lịch biển
21. 鲈鱼 lúyú: cá vược
22. 黄鳝 huángshàn: cá lươn
23. 石斑鱼 shí bān yú : cá mú
24. 鱿鱼 yóuyú : cá mực
25. 海马 hǎimǎ : cá ngựa
26. 河豚 hétún : cá nóc
27. 罗非鱼 luó fēi yú : cá rô phi
28. 鳄鱼 èyú : cá sấu
29. 金枪鱼 jīnqiāngyú: cá thu
30. 草鱼 cǎoyú: cá trắm
31. 鲜鱼 xiān yú: cá tươi
32. 金鱼 jīnyú: cá vàng tiengtrung anhduong
33. 大头鱼 dàtóu yú: cá vồ
34. 沙丁鱼 shādīngyú: cá xác-đinh
35. 三文鱼 sānwènyú: cá hồi
36. 黄花鱼 huánghuā yú : cá đuối vàng
37. 鳕鱼 xuěyú: cá tuyết
38. 箭鱼 jiàn yú: cá kiếm
39. 红鲣鱼 hóng jiān yú: cá phèn
40. 生蚝 shēngháo: con hàu
41. 螃蟹 pángxiè: cua
42. 蛤蜊 gélí: con sò
43. 扇贝 shànbèi : con điệp
44. 龙虾 lóngxiā: tôm hùm
45. 田螺 Tiánluó: ốc đồng

Cá nước ngọt trong tiếng Trung
-------------------------------------
1 鳖 biē ba ba
2 虾虎鱼 xiā hǔ yú cá bống (trắng)
3 鲤鱼 lǐyú cá chép
4 红鲤鱼 hóng lǐyú cá chép đỏ
5 鲳鱼 chāng yú cá chim
6 旗鱼 qí yú cá cờ
7 德氏瘰螈 dé shì luǒ yuán cá cóc Tam Đảo
8 鯷鱼 tí yú cá cơm
9 鲫鱼 jìyú cá diếc
10 花鲢、胖头鱼 huā lián, pàngtóuyú cá mè
11 白鲢、鲢鱼 bái lián, lián yú cá mè trắng
12 鲀、河豚 tún, hétún cá nóc
13 乌鱼 wū yú cá rô
14 罗非鱼 luó fēi yú cá rô phi
15 鲟鱼 xún yú cá tầm
16 鲩鱼、草鱼 huàn yú, cǎoyú cá trắm cỏ
17 黑鲩 hēi huàn cá trắm đen
18 鲮鱼 líng yú cá trôi
19 蟹 xiè cua
20 泽蟹 zé xiè cua đồng
21 毛蟹、河螃蟹 máoxiè, hé pángxiè cua lông
22 小虾 xiǎo xiā tôm nhỏ

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Top

#中文❤