Truyen2U.Top - Tên miền mới của Truyen2U.Net. Hãy sử dụng ứng dụng 1.1.1.1 để đọc truyện nhé!

chủ đề hoa quả

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

Từ vựng trái cây hoa quả trong tiếng Trung

1. 菠萝 (bō luó): dứa
2. 哈密瓜 (hā mì guā): dưa
3. 波罗蜜 (bō luó mì): mít
4. 草莓 (cǎo méi): dâu
5. 甘蔗 (gān zhe): cây mía
6. 金橘 (jīn jú): quất
7. 芒果 (máng guǒ): xoài
8. 梨子 (lí zi): lê
9. 李子 (lǐ zi): mận
10. 荔枝 (lì zhī): cây/ quả vải
11. 猕猴桃 (mí hóu táo): ruột/ quả Kiwi ở Tung Quốc
12. 木瓜 (mù guā): đu đủ
13. 葡萄 (pú tao): nho
14. 石榴 (shí liu): cây thạch lựu
15. 柿子 (shì zi): cây hồng
16. 桃子 (táo zi): đào
17. 西瓜 (xī guā): dưa hấu
18. 苹果 (píng guǒ): táo
19. 香蕉 (xiāng jiāo): chuối
20. 香瓜 (xiāng guā): ̣̣(giống khác của dưa ngọt), dưa lê
21. 杏子 (xìng zi): mơ
22. 椰子 (yē zi): dừa
23. 樱桃 (yīng táo): anh đào
24. 柚子 (yòu zi): bưởi
25. 枣儿 (zǎor): quả táo tàu
26. 柠檬 /níng méng/: chanh vàng
27. 鳄梨 /è lí/: trái bơ
28. 蓝莓 /lánméi: quả việt quất
29. 榴莲 /liúlián/: sầu riêng
30. 无花果 /wúhuāguǒ/: quả sung
31. 番石榴 /fān shíliú/: quả ối
32. 橙子 /chéngzi/: trái cam
33. 仙人掌果 /xiānrénzhǎng guǒ/: lê gai
34. 葡萄干 /pútáogān/: nho khô
35. 红毛丹 /hóngmáodān/: chôm chôm
36. 山莓 /shān méi/: quả mâm xôi
37. 杨桃 /yángtáo/: quả khế
38. 草莓 /cǎoméi/: quả dâu
39. 罗望子 / 酸豆 (luó wàngzǐ / suān dò): quả me
40. 橘子 /júzi/: quả quýt
Từ vựng chủ đề hoa quả
-----------------------
苹果 /píngguǒ/: Táo
梨子 /lízi/: Lê
橙子 /chéngzi/: Cam
橘子 /júzi/: Quýt
柚子 /yòuzi/: Bưởi
柠檬 /níngméng/: Chanh
香蕉 /xiāngjiāo/: Chuối
草莓 /cǎoméi/: Dâu tây
菠萝 /bōluó/: Dứa
波罗蜜 /bōluómì/: Mít
火龙果 /huǒlóng guǒ/: Thanh long
李子 /lǐzi/: Mận
荔枝 /lìzhī/: Vải
番荔枝 /fān lìzhī/: Mãng cầu, na
龙眼 /lóngyǎn/: Nhãn
樱桃 /yīngtáo/: Anh đào
葡萄 /pútáo/: Nho
西瓜 /xīguā/: Dưa hấu
香瓜 /xiāngguā/: Dưa lê
木瓜 /mùguā/: Đu đủ
柿子 /shìzi/: Hồng
芒果 /mángguǒ/: Xoài
榴莲 /liúlián/: Sầu riêng

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Top

#中文❤