Truyen2U.Top - Tên miền mới của Truyen2U.Net. Hãy sử dụng ứng dụng 1.1.1.1 để đọc truyện nhé!

Động Từ

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

Động Từ tiếng Trung hay dùng
==========

1. 能, 能够 Néng, Nénggòu Có khả năng
2. 接受 Jiēshòu Chấp nhận
3. 加,补充 Jiā, Bǔchōng Thêm vào
4. 承认 Chéngrèn Thừa nhận
5. 同意,赞成,答应 Tóngyì, Zànchéng, Dāyìng, Đồng ý
6. 允许,让 Yǔnxǔ, Ràng Cho phép
7. 道歉 Dàoqiàn Xin lỗi
8. 出现,显得 Chūxiàn, Xiǎndé Xuất hiện
9.  申请 Shēnqǐng Áp dụng
10. 问 Wèn Hỏi
11. 出席,参加 Cānjiā, Chūxí Tham gia
12. 开始 Kāishǐ Bắt đầu
13. 相信 Xiāngxìn Tin
14. 出生 Chūshēng Sinh ra
15. 带 Dài Mang đến
16. 买 Mǎi Mua
17. 打电话,叫 Dǎ diànhuà, Jiào Gọi
18. 可以,能,会,行 Kěyǐ, Néng, Huì, Xíng Có thể
19. 使,令,引起,导致 Shǐ, Lìng, Yǐnqǐ, Dǎozhì Nguyên nhân
20. 换,改,变 Huàn, Gǎibiàn, Biàn Thay đổi
21. 充 Chōng Sạc điện
22. 检查,查明,查 Jiǎnchá, Chá míng, Chá Kiểm tra
23. 打扫,清理 Dǎsǎo, Qīnglǐ Dọn dẹp
24. 来 Lái Đến
25. 考虑 ,想想 Kǎolǜ, Xiǎng xiǎng Xem xét
26. 继续 Jìxù Tiếp tục
27. 煮,做饭 Zhǔ, Zuò fàn Nấu ăn
28. 哭,叫喊 Kū, Jiàohǎn Khóc
29. 切,剪 Qiè, Jiǎn Cắt
30. 决定 Juédìng Quyết định
31. 删除 Shānchú Xóa bỏ
32. 消失,不见了 Xiāoshī, Bùjiànle Biến mất
33. 发现,发觉 Fāxiàn, Fājué Khám phá
34. 不喜欢 Bù xǐhuān Không thích
35. 做 Zuò Làm
36. 下载 Xiàzài Tải xuống
37. 梦见 Mèng jiàn Mơ
38. 喝 Hē Uống
39. 吃 Chī Ăn
40. 解释 Jiěshì Giải thích
41. 表达,表示 Biǎodá, Biǎoshì Thể hiện
42. 觉得,感觉,认为 Juédé, Gǎnjué, Rènwéi Cảm thấy
43. 找 Zhǎo Tìm kiếm
44. 逃跑 Táopǎo Chạy trốn
45. 飞 Fēi Bay
46. 得到 Dédào Nhận
47. 给,送 Gěi, Sòng Đưa cho
48. 去 Qù Đi
49. 打招呼,迎接 Dǎzhāohū, Yíngjiē Chào hỏi
50. 保证 Bǎozhèng Đảm bảo
51. 猜测,猜 Cāicè, Cāi Phỏng đoán
52. 讨厌,恨 Tǎoyàn, Hèn Ghét
53. 有 Yǒu Có
54. 听 Tīng Nghe
55. 帮 Bāng Cứu giúp
#tuvungtiengtrung
#cungnhauhoctiengtrung

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Top

#中文❤