Truyen2U.Top - Tên miền mới của Truyen2U.Net. Hãy sử dụng ứng dụng 1.1.1.1 để đọc truyện nhé!

ĐỘNG TỪ THƯỜNG DÙNG

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

ĐỘNG TỪ THƯỜNG DÙNG TRONG TIẾNG TRUNG

1. 能, 能够 Néng, Nénggòu: Có khả năng
2. 接受 Jiēshòu: Chấp nhận
3. 加,补充 Jiā, Bǔchōng: Thêm vào
4. 承认 Chéngrèn: Thừa nhận
5. 同意,赞成,答应 Tóngyì, Zànchéng, Dāyìng: Đồng ý
6. 允许,让 Yǔnxǔ, Ràng: Cho phép
7. 道歉 Dàoqiàn: Xin lỗi
8. 出现,显得 Chūxiàn, Xiǎndé: Xuất hiện
9. 申请 Shēnqǐng: Áp dụng
10. 问 Wèn: Hỏi
11. 出席,参加 Cānjiā, Chūxí: Tham gia
12. 开始 Kāishǐ: Bắt đầu
13. 相信 Xiāngxìn: Tin
14. 出生 Chūshēng: Sinh ra
15. 带 Dài: Mang đến
16. 买 Mǎi: Mua
17. 打电话,叫 Dǎ diànhuà, Jiào: Gọi điện thoại, gọi
18. 可以,能,会,行 Kěyǐ, Néng, Huì, Xíng: Có thể
19. 使,令,引起,导致 Shǐ, Lìng, Yǐnqǐ, Dǎozhì: Nguyên nhân
20. 换,改,变 Huàn, Gǎibiàn, Biàn: Thay đổi
21. 充 Chōng: Sạc điện
22. 检查,查明,查 Jiǎnchá, Chá míng, Chá: Kiểm tra
23. 打扫,清理 Dǎsǎo, Qīnglǐ Dọn dẹp
24. 来 Lái: Đến
25. 考虑 ,想想 Kǎolǜ, Xiǎng xiǎng: Xem xét
26. 继续 Jìxù: Tiếp tục
27. 煮,做饭 Zhǔ, Zuò fàn: Nấu ăn
28. 哭,叫喊 Kū, Jiàohǎn: Khóc
29. 切,剪 Qiè, Jiǎn: Cắt
30. 决定 Juédìng: Quyết định
31. 删除 Shānchú: Xóa bỏ
32. 消失,不见了 Xiāoshī, Bùjiànle: Biến mất
33. 发现,发觉 Fāxiàn, Fājué: Khám phá
34. 不喜欢 Bù xǐhuān: Không thích
35. 做 Zuò: Làm
36. 下载 Xiàzài: Tải xuống
37. 梦见 Mèng jiàn: Mơ
38. 喝 Hē: Uống
39. 吃 Chī: Ăn
40. 解释 Jiěshì: Giải thích
41. 觉得,感觉,认为 Juédé, Gǎnjué, Rènwéi: Cảm thấy
42. 找 Zhǎo: Tìm kiếm
43. 逃跑 Táopǎo: Chạy trốn
44. 飞 Fē:i Bay
45. 得到 Dédào: Nhận
46. 给,送 Gěi, Sòng: Đưa, cho
47. 去 Qù Đi
48. 打招呼,迎接 Dǎzhāohū, Yíngjiē: Chào hỏi
49. 听 Tīng: Nghe
50. 帮 Bāng: Cứu giúp
#tuvungtiengtrung
#hoctiengtrung
#cungnhauhoctiengtrung

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Top

#中文❤