Truyen2U.Top - Tên miền mới của Truyen2U.Net. Hãy sử dụng ứng dụng 1.1.1.1 để đọc truyện nhé!

quần áo thường ngày

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

Từ vựng  tiếng trung chủ đề các loại quần áo thường ngày

服装  /fúzhuāng/  衣服 /yīfu/ Quần áo
男装 /nánzhuāng/: Quần áo nam
女装 /nǚzhuāng/: Quần áo nữ
婴儿服  /yīng’ér fú/: Quần áo trẻ sơ sinh
童装 /tóngzhuāng/: Quần áo trẻ con
孕妇装 /yùnfù zhuāng/: Quần áo bà bầu
情侣装 /qínglǚ zhuāng/: Quần áo đôi
工作服  /gōngzuòfú/: Quần áo công sở
学生服  /xuéshēng fú/: Đồng phục học sinh
便装  /biànzhuāng/: Thường phục
西装  /xīzhuāng/: Âu phục, com lê
传统服装  /chuántǒng fúzhuāng/: Trang phục truyền thống
民族服装  /mínzú fúzhuāng/: Trang phục dân tộc
奥戴 /ào dài/: Áo dài
旗袍 /qípáo/: Sườn xám
和服  /héfú/: Áo kimono (Nhật Bản)
游泳衣  /yóuyǒng yī/: Áo tắm
春装  /chūnzhuāng/: Quần áo mùa xuân
夏服  /xiàfú/: Quần áo mùa hè
秋服  /qiū fú/: Quần áo mùa thu
冬装  /dōngzhuāng/: Quần áo mùa đông
#tuvungtiengtrung
#hoctiengtrung

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Top

#中文❤