Truyen2U.Top - Tên miền mới của Truyen2U.Net. Hãy sử dụng ứng dụng 1.1.1.1 để đọc truyện nhé!

ý nghĩa 17 loài hoa ở Nhật Bản

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

Hoa anh đào và hoa cúc là biểu tượng quốc gia của Nhật Bản. Mỗi loài hoa đều gợi lên những cảm xúc mạnh mẽ và có ý nghĩa riêng của nó. Những ý nghĩ đó dường như ăn sâu trong suy nghĩ của Nhật Bản . Ngoài những loài hoa mang ý nghĩa biểu tượng quốc gia, các loại hoa khác của Nhât Bản cũng mang trong mình nhiều ý nghĩa tinh tế.

Ở Nhật Bản, hoa là một món quà truyền thống cho cả nam giới và phụ nữ. Chúng thường được dùng để truyền đạt những gì không thể nói. Ngôn ngữ của hoa (Hanakotoba,花言葉) đang mờ dần trước lối sống hiên đại. Ngày này, nhiều người Nhật không biết rằng hoa có ý nghĩa truyền thống. Tuy nhiên, ý nghĩa hoa đôi khi xuất hiện trong văn hóa đại chúng hiện đại như manga và anime. Đây là giữa những bông hoa phổ biến nhất tại Nhật Bản.


1. Hoa hồng đỏ (Akaibara, 赤 い 薔薇)

Nhật có nghĩa là:Lãng mạnÝ nghĩa phương Tây : Lãng mạn


2. Hoa cẩm chướng (Kaneshon, カ ー ネ ー シ ョ ン)

Nhật có nghĩa là: Tình yêu (món quà phổ biến cho Ngày của Mẹ)
Ý nghĩa phương Tây: Một loạt các ý nghĩa tùy thuộc vào màu sắc. Ví dụ, hoa cẩm chướng màu đỏ đại diện cho tình yêu lãng mạn và biểu trưng cho sự từ chối vàng.

3. Hoa cung nhân thảo (Amaririsu, ア マ リ リ ス)

Nhật có nghĩa là: nhút nhát
Ý nghĩa phương Tây: sự kiêu ngạo

4. Hoa hồng trắng (Shiroibara, 白 い 薔薇)


Nhật có nghĩa là: ngây thơ, lòng sùng kính và sự im lặng
Ý nghĩa phương Tây: đức hạnh và trinh khiết


5. Hoa hồng vàng (Kiiroibara, 黄色 い 薔薇)

Nhật có nghĩa là: lòng ghen tị
Ý nghĩa phương Tây: tình bạn, sự tận tâm

6. Hoa Tulip đỏ (Akaichurippu, 赤 い チ ュ ー リ ッ プ)
Nhật có nghĩa là:danh tiếngÝ nghĩa phương Tây: tình yêu vĩnh cửu


7. Hoa Tulip vàng (Kiiroichurippu, 黄色 チ ュ ー リ ッ プ)

Nhật có nghĩa là: tình cảm đơn phương
Ý nghĩa phương Tây: tình cảm đơn phương, tình yêu vô vọng

8. Hoa Ngọc trâm (Sakuraso, 桜 草)

Nhật có nghĩa là: tuyệt vọng
Ý nghĩa phương Tây: tình yêu vĩnh cửu

9. Sweet Pea (Suitopi, ス イ ー ト ピ ー)

Nhật có nghĩa là: tạm biệt
Ý nghĩa phương Tây: không ai

10. Hoa chuông xanh (Buruberu, ブ ル ー ベ ル)

Nhật có nghĩa là: lòng biết ơn
Ý nghĩa phương Tây: lòng biết ơn

11. Hoa xương rồng (saboten no hana, さ ぼ て ん の 花)

Nhật có nghĩa là: ham muốn
Ý nghĩa phương Tây: tình yêu của mẹ

12. Hoa sơn trà đỏ (Tsubaki, 椿)

Nhật có nghĩa là: Nếu bạn không phải là một Samurai , Tsubaki đại diện cho tình yêu.
Ý nghĩa phương Tây: xuất sắc

13. Hoa sơn trà vàng (Tsubaki, 椿)

Nhật có nghĩa là: khao khát
Ý nghĩa phương Tây: xuất sắc

14. Hoa sơn trà trắng (Tsubaki, 椿)

Nhật có nghĩa là: đợi
Ý nghĩa phương Tây: xuất sắc

15. Bạch Cúc (Shiragiku, 白菊)

Nhật có nghĩa là: sự thật hoặc đau buồn (hoa phổ biến nhất cho đám tang)
Ý nghĩa phương Tây: cái chết và đau buồn

16. Hoa thuỷ tiên vàng (Suisen, 水仙)


Nhật có nghĩa là: tôn trọng
Ý nghĩa phương Tây: tinh thần hiệp sĩ hoặc mối tình đơn phương

17. Hoa hồng (Pinku no Bara, ピ ン ク の 薔薇)


Nhật có nghĩa là: niềm tin, hạnh phúc
Ý nghĩa phương Tây: vẻ duyên dáng



Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Top